1/ Đặc điểm chung:
Thành phần: | Ca(Mg,Fe)5(OH,F)(Si4O11)2 |
Hệ tinh thể: | Một nghiêng |
Độ trong suốt: | Đục đến không thấu quang |
Dạng quen: | Tập hợp dạng sợ mảnh |
Độ cứng: | 6 – 6,5 |
Tỷ trọng: | 2,90 – 3,03 |
Biến loại: | Trắng, lục, xám, phớt vàng, nâu, đen |
Đa sắc: | Yếu: vàng đến nâu/lục |
Chiết suất: | 1,600-1,627 |
Phát quang: | Không |
2/ Nguồn gốc:
Đá Nephrit có nguồn gốc magma và khí hoá nhiệt dịch, có trong đá serpentinit, đá mafic và đá acid… Nephrit còn là sản phẩm của quá trình biến chất và gặp trong các đá biến chất như đá phiến, gneis và đá vôi biến chất.
3/ Phân bố:
Đá Nephrit được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới và được loài người sử dụng từ thời cổ xưa, đặc biệt ở Nga, Canada, Trung Quốc.
Các nước Nga, Ba Lan, Ấn Độ cũng đã khai thác Nephrit.
Khối ngọc bích thô, nặng khoảng 8274 kg
4/ Một số kiểu chế tác ngọc Nephrite:
Mặt dây, mài cabochon | Vòng tay: hạt tròn, chạm khắc tỳ hưu | Mặt dây, chạm khắc |